Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 Bảng AHuấn luyện viên: Manuel Ureña
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leonel Moreira | (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Herediano | |
2 | 2HV | Seemore Johnson | (1991-10-29)29 tháng 10, 1991 (15 tuổi) | Alajuelense | |
3 | 2HV | Roy Smith (c) | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Brujas | |
4 | 2HV | Jordan Smith | (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | Saprissa | |
5 | 3TV | Esteban Luna | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | |
6 | 2HV | Francis Godínez | (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | |
7 | 3TV | Diego Brenes | (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Alajuelense | |
8 | 3TV | David Guzmán | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | |
9 | 4TĐ | Marco Ureña | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Alajuelense | |
10 | 4TĐ | Jorge Castro | (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Saprissa | |
11 | 3TV | Jessy Peralta | (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | |
12 | 2HV | Bruno Castro | (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | Herediano | |
13 | 2HV | Erick Rojas | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Alajuelense | |
14 | 2HV | Rodrigo Herra | (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Saprissa | |
15 | 3TV | Julio Ibarra | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Alajuelense | |
16 | 3TV | Daniel Arias | (1991-03-09)9 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Saprissa | |
17 | 4TĐ | Josué Martínez | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Saprissa | |
18 | 1TM | Guillermo Camacho | (1990-04-25)25 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Venecia de San Carlos | |
19 | 3TV | Daniel Varela | (1990-04-30)30 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Alfaro Ruiz | |
20 | 3TV | Miguel Brenes | (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Alajuelense | |
21 | 1TM | Stanley Jiménez | (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | AD Ramonense |
Huấn luyện viên: Park Kyung-hoon
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Seung-gyu | (1990-08-30)30 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Ulsan Hyundai | |
2 | 2HV | Han Yong-su | (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Joongdong High School | |
3 | 2HV | Yun Suk-young | (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Jeonnam Dragons | |
4 | 2HV | Lim Jong-eun | (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Hyundai High School | |
5 | 2HV | Kim Dong-chul (c) | (1990-10-01)1 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Taesung High School | |
6 | 3TV | Cho Beom-seok | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Shingal High School | |
7 | 2HV | Lee Yong-joon | (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Hyundai High School | |
8 | 3TV | Yoon Bit-garam | (1990-05-07)7 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Bukyung High School | |
9 | 4TĐ | Bae Chun-suk | (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Pohang Steelers | |
10 | 3TV | Choi Jin-soo | (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Hyundai High School | |
11 | 4TĐ | Seol Jae-mun | (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Taesung High School | |
12 | 2HV | Oh Jae-suk | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Shingal High School | |
13 | 3TV | Han Kook-young | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Moonsung High School | |
14 | 3TV | Kim Jung-hyun | (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Hyundai High School | |
15 | 3TV | Kim Eun-hu | (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Shingal High School | |
16 | 4TĐ | Park Jae-cheol | (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Shingal High School | |
17 | 4TĐ | Lee Yong-jae | (1991-06-08)8 tháng 6, 1991 (16 tuổi) | Pohang Steelers | |
18 | 4TĐ | Joo Sung-hwan | (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Jeonam Dragons | |
19 | 2HV | Jeong Hyun-yoon | (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Jeonnam Dragons | |
20 | 1TM | Kim Tae-hong | (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Jeonnam Dragons | |
21 | 1TM | Lee Hee-seong | (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Hyundai High School |
Huấn luyện viên: Juan José Oré
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Éder Hermoza | (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Alianza Lima | |
2 | 2HV | Jersi Socola | (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Alianza Lima | |
3 | 2HV | Antony Molina | (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | Universidad San Martín de Porres | |
4 | 2HV | Joseph Muñoz | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Esther Grande de Bentin | |
5 | 2HV | Néstor Duarte (c) | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Academia Deportiva Cantolao | |
6 | 3TV | Bryan Salazar | (1990-06-01)1 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Sporting Cristal | |
7 | 3TV | Reimond Manco | (1990-08-23)23 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Alianza Lima | |
8 | 3TV | Carlos Bazalar | (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Cienciano | |
9 | 4TĐ | Irven Ávila | (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Deportivo Real | |
10 | 3TV | Daniel Sánchez | (1990-05-02)2 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Sporting Cristal | |
11 | 3TV | Luis Trujillo | (1990-12-27)27 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Alianza Lima | |
12 | 1TM | Pedro Gallese | (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Universidad San Martín de Porres | |
13 | 2HV | Manuel Calderón | (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Deportivo Curibamba | |
14 | 3TV | Ernesto Salazar | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Alianza Lima | |
15 | 2HV | Jairo Hernández | (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Alianza Lima | |
16 | 2HV | Juan Arce | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Sporting Cristal | |
17 | 2HV | Juan Zevallos | (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Universitario | |
18 | 3TV | César Ruiz | (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Sporting Cristal | |
19 | 4TĐ | Christian La Torre | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Sport Boys | |
20 | 3TV | Gary Correa | (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Universitario | |
21 | 1TM | Víctor Ulloa | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Sporting Cristal |
Huấn luyện viên: Paul Sauter
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Baba Tchagouni | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Planete Foot | |
2 | 4TĐ | Tidjani Biliaminou | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Planete Foot | |
3 | 2HV | Awali Mamah | (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | Academy Delta | |
4 | 3TV | Prince Segbefia | (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Sporting Club | |
5 | 3TV | Sapol Mani | (1991-06-05)5 tháng 6, 1991 (16 tuổi) | Maranatha | |
6 | 2HV | Alex Kinvi-Boh | (1991-12-20)20 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | US Masséda | |
7 | 3TV | Lalawele Atakora | (1990-11-09)9 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Academy Delta | |
8 | 3TV | Alikem Segbefia | (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Sporting Club | |
9 | 4TĐ | Abdjou-Fatawou Dodja | (1991-12-24)24 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | Academy Delta | |
10 | 3TV | Abdou-Malick Korodowou | (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Planete Foot | |
11 | 3TV | Mohamed Abdoulaye | (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (15 tuổi) | Étoile Filante | |
12 | 3TV | Smaila Tchadenou | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Golden Players | |
13 | 2HV | James Loembe | (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Academy Delta | |
14 | 2HV | Koami Ayao | (1991-12-16)16 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | AS Douane | |
15 | 2HV | Papa Koami Awounyo (c) | (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | US Masséda | |
16 | 1TM | Mensah Nsouhoho | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Planete Foot | |
17 | 4TĐ | Camaldine Abraw | (1990-08-15)15 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | Academy Delta | |
18 | 4TĐ | Safiou Saibou | (1991-12-31)31 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | AS Douane | |
19 | 3TV | Koffi Alofa | (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | FC Tesco | |
20 | 4TĐ | Backer Aloenouvo | (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | US Masséda | |
21 | 1TM | Tidjani Sodeke | (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Louhans-Cuiseaux |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 https://www.fifa.com/mm/document/tournament/compet...